HP ENVY 5070 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : ENVY 5070 All-in-One Printer
  • Mã sản phẩm : Z4A57A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195122332877
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 9706
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Aug 2024 00:35:31
  • Short summary description HP ENVY 5070 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    HP ENVY 5070 All-in-One Printer, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description HP ENVY 5070 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    HP ENVY 5070 All-in-One Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 7 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 10 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 7 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 19 giây
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 14 cpm
Số bản sao chép tối đa 50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 3 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 7 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Thái Lan
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355.6 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Kích cỡ phong bì B5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 14 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,75 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,89 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,11 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2012 / EN 55032:2012 (Class B), CISPR24:2010/EN 55024:2010, EN 301 489-1 v2.1.1: 2017, EN 301 489-17 v3.1.1: 2017, EN 61000-3-2 :2014, EN 61000-3-3: 2013, Radio Equipment Directive 2014/53/EU with CE Marking (Europe), FCC Part 15 Rules Class B (USA), ICES-003 Issue 6 (Canada), EN 55022:2010 (Australia/New Zealand), VCCI V-3 2013.04 (Japan), KKC certified (Korea), CNS 13438:2006 (Taiwan BSMI)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 445 mm
Độ dày 367 mm
Chiều cao 128 mm
Trọng lượng 5,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485 mm
Chiều sâu của kiện hàng 168 mm
Chiều cao của kiện hàng 445 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,45 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, HP Photo Creations
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 473 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 70 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 14 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219 x 1016 x 2369 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
PicBridge
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2369,1 mm (48 x 40 x 93.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 472,2 kg (1041 lbs)
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)