HP Flow 8500 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Flow 8500 fn2
  • Mã sản phẩm : L2762A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781643678
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 163057
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 17:20:40
  • Long product name HP Flow 8500 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF :

    HP Digital Sender Flow 8500 fn2 Document Capture Workstation

  • HP Flow 8500 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF :

    Fast, smooth scanning—even unattended
    Quickly scan stacks of paper
    The new office workaholic
    8-inch touch control panel with full keyboard
    Transfer scans fast into editable text using built-in OCR
    Future Smart
    OXP
    HP Web JetAdmin fleet management[2]
    Encrypted 500 GB HDD
    Rich scan-to-destination support
    Rich auto-imaging and editing/processing feature
    Embedded and advanced auto-imaging
    Easily manage digital documents

  • Short summary description HP Flow 8500 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF :

    HP Flow 8500 fn2, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, CSV, HTML, JPG, OCR, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS, 10000 số trang/tháng, 3584 MB, 150 tờ, Dòng điện xoay chiều

  • Long summary description HP Flow 8500 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF :

    HP Flow 8500 fn2. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF. Định dạng tệp quét: CSV, HTML, JPG, OCR, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng, Bộ nhớ trong (RAM): 3584 MB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 150 tờ. Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều, Tiêu thụ năng lượng: 22 W, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 1,2 W. Nước xuất xứ: Trung Quốc, Phân khúc HP: Kinh doanh

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hiệu suất
Định dạng tệp quét CSV, HTML, JPG, OCR, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Bộ nhớ trong (RAM) 3584 MB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 22 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,2 W
Tính năng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 599 x 396 x 731 mm
Trọng lượng thùng hàng 20,3 kg

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS Mac OS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 all 32- & 64-bit editions (exc RT OS Tablets), Windows 7 all 32- & 64-bit, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit (excl RT OS Tablets)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 17,5 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 512 x 585,3 x 263,4 mm
Bảng điều khiển XGA 1024x768 LCD
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 45 - 199 g/m²
Giao diện USB, 10/100/1000 Ethernet
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
7 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)