Epson SureColor SC-T3100x máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : SureColor
  • Tên mẫu : SC-T3100x
  • Mã sản phẩm : C11CJ15301A0
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946679471
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 167874
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:10:18
  • Short summary description Epson SureColor SC-T3100x máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T3100x, In phun, 2400 x 1200 DPI, ESC/P-R, HP-GL/2, HP-RTL, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, 140 ml, A1 (594 x 841 mm)

  • Long summary description Epson SureColor SC-T3100x máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T3100x. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: ESC/P-R, HP-GL/2, HP-RTL. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A3+, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B1, B2, B3, B4, B5. Đầu nối USB: USB Type-A, Công nghệ in lưu động: Apple AirPrint. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 10,9 cm (4.3"). Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 8 W, Tiêu thụ năng lượng: 28 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,2 W

Các thông số kỹ thuật
In
Các lỗ phun của đầu in 800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Thể tích hộp mực in (hệ mét) 140 ml
Sao chép
Sao chép
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B1, B2, B3, B4, B5
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.05 - 0.27 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 61 cm
Đường kính tối đa của cuộn 11,9 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau) 4,2 kg
Lề in từng tờ rời 3 x 3 x 3 x 3
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Dung lượng RAM 1 GB
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8 W
Tiêu thụ năng lượng 28 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100-240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 970 mm
Độ dày 570 mm
Chiều cao 245 mm
Trọng lượng 38 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 720 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1105 mm
Chiều cao của kiện hàng 528 mm
Trọng lượng thùng hàng 46,8 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Giọt mực 4
Các sản phẩm tương thích WorkForce DS-6500, WorkForce DS-60000
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)