Lenovo ThinkPad X40 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : X
  • Tên mẫu : ThinkPad X40
  • Mã sản phẩm : US0GHUK
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 38711
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad X40 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X40, 1,4 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad X40 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X40. Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,24 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,4 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 1
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF

Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Pin
Số lượng cell pin 8
Tuổi thọ pin (tối đa) 7,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 268 mm
Độ dày 211 mm
Chiều cao 27 mm
Trọng lượng 1,24 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 268 x 211 x 27 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92