- Nhãn hiệu : Siemens
- Tên mẫu : S68 Brushed Aluminium
- Mã sản phẩm : S68
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 26597
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:19
-
Short summary description Siemens S68 Brushed Aluminium 78,5 g Nhôm
:
Siemens S68 Brushed Aluminium, 132 x 176 pixels, Bluetooth, 660 mAh, Nhôm
-
Long summary description Siemens S68 Brushed Aluminium 78,5 g Nhôm
:
Siemens S68 Brushed Aluminium. Độ phân giải màn hình: 132 x 176 pixels. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 660 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 78,5 g. Màu sắc sản phẩm: Nhôm
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Nhôm |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 132 x 176 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 26 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 660 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 300 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 78,5 g |
Chiều rộng | 107 mm |
Độ dày | 44 mm |
Chiều cao | 13,2 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java | |
In trực tiếp |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Serial, USB, Bluetooth |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | MP3 |