HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : 2840
  • Mã sản phẩm : Q3950A#ABH-HPY
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74266
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Dec 2021 09:57:28
  • Short summary description HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet 2840, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, Fax mono

  • Long summary description HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet 2840. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 29 giây
In tiết kiệm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 4 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 4 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) 600 x 600 DPI
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4.2 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4.2 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4.2 mm
Lề in bản sao phía dưới 5 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 19 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4) 4 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Các tính năng của máy scan Intuitive device front control panel with Scan-to Folder and E-mail button for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); Software; 50-page automatic document feeder
Kích cỡ scan tối thiểu 127 x 127
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Quảng bá fax 120 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 375 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 375 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Tray 1: 60 - 177; Tray 2: 60 - 105
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 177 g/m²
Khay giấy bổ sung
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 125-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet automatic document feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) Paper (plain, letterhead, pre-punched, bond, colour, rough, pre-printed, recycled);
Xử lý giấy 125-sheet multipurpose input tray, 250-sheet input tray, 125-sheet output tray, 50-sheet automatic document feeder
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 96 MB
Thẻ nhớ tương thích SmartMedia
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý 264 MHz
Khả năng tương thích Mac

Hiệu suất
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống SVGA 800x600 16-bit Internet Explorer 5.01
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 398 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 19 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 100 MB
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II/G4
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 34,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 41,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox HP LaserJet Scan TWAIN 1.9/WIA Scan Driver HP LaserJet Fax HP Director HP Photosmart Premier HP Document Viewer Readiris PRO Text Printer drivers Installer/uninstaller HP All-in-One Setup Assistant (Mac)
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet 60 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1920 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các cổng vào/ ra 1x USB 2.0 1x Ethernet 10/100 RJ-45
Các tính năng của mạng lưới HP Jetdirect 10/100 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 498 x 532 x 573 mm
Công suất âm thanh phát thải 6.6 B(A)
Công nghệ in màu HP Image REt 2400
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy Up to 99 multiple copies, scan-once-print-many, collation, reduce / enlarge from 25 to 400 percent (with page size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (105 x 148) - (216 x 356) mm
Các chức năng in kép Manual
Mạng lưới sẵn sàng
Yêu cầu về nguồn điện 220-240V; 50/60 Hz
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Quản lý máy in via HP Web Jetadmin
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, B5 (JIS/ISO), Envelopes (DL, C5, B5), Postcards
Các kiểu chữ 80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable PostScript
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, letterhead, pre-punched, bond, colour, rough, pre-printed, recycled); HP LaserJet Glossy Media, HP Cover Paper; HP Color LaserJet transparencies, Labels, Envelopes, Cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS 9.2.2: G3 or G4 processor, 64 MB RAM, 30 MB disk space; Mac OS X, version 10.2.8 or version 10.3.x: G3, G4, or G5 processor, 128 MB RAM, 30 MB disk space
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200
Lề in dưới (A4) 4,2 mm
Lề in bên trái (A4) 4,2 mm
Lề in bên phải (A4) 4,2 mm
Lề in phía trên (A4) 4,2 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers for Windows and Mac at http://www.hp.com/support/clj2800
Định dạng tệp quét BMP, DCX, FPX, GIF, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT
Nâng cấp bộ nhớ 0,224 GB
Công nghệ bộ nhớ MET
Bảng điều khiển Intuitive control panel with 2-line back lit display, device/supplies status view, rotate carousel button, copy controls, scan controls, alphanumeric buttons, menu and cancel buttons, fax controls, speed-dial keys, photo memory card
Độ an toàn IEC 60950 ; UL ; EU LVD & EN60950 ; UE (CE mark), TÜV- EN60950-IEC 60825-1, GOST- R50377, IEC 60950-IEC60825-1
Kiểu nâng cấp Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 96 MB of built-in memory up to 224 MB total via a single 100-pin DIMM slot accepting either 32 MB, 64 MB or 128 MB RAM memory module
Dịch vụ & hỗ trợ HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật Be more productive with print speeds of up to 19 ppm in black and up to 4 ppm in colour. No wait Instant-on Technology delivers a first colour page out in just 29 seconds. Print and manipulate photos with the utmost of ease. 33.6 k G3 fax with up to 250 p
Mô tả quản lý cấu hình HP Toolbox, HP Web Jetadmin
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ A4, A5, B5 (JIS/ISO), (127 x 127) - (216 x 381) mm
Bộ nhớ trong tối đa 224 GB
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 105 g/m²
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, (JIS/ISO), (148 x 210) - (216 x 356) mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP Mac OS 9.2.2 Mac OS 10.2.8 Mac OS 10.3.x
Các chức năng Color copying, scanning, printing and black-and-white faxing
Mã UNSPSC 43212110
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 800 x 700 x 690 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5 (JIS/ISO), envelopes (DL, C5, B5), postcards, 105 x 148 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22 : 1997/EN 55022 : 1998 Classe B ; EN 61000-3-2 : 2000 ; EN 61000-3-3 : 1995\A1 ; EN 55024 : 1998\A1 ; UE ; CISPR 22, GOST-CISPR 22/24