Fujitsu LIFEBOOK T900 Intel® Core™ i5 i5-540M Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Tên mẫu : LIFEBOOK T900
  • Mã sản phẩm : LKN:T9000M0001FR
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 87962
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK T900 Intel® Core™ i5 i5-540M Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional :

    Fujitsu LIFEBOOK T900, Intel® Core™ i5, 2,53 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1200 x 800 pixels, 4 GB, Windows 7 Professional

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK T900 Intel® Core™ i5 i5-540M Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional :

    Fujitsu LIFEBOOK T900. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-540M, Tốc độ bộ xử lý: 2,53 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1200 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 2 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1200 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-540M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,07 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,53 GHz
Tốc độ bus hệ thống 2,5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 956
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-500 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Arrandale
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C2
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 382 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 81 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 19
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1066 MHz
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 500 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 766 MHz
Độ phân giải tối đa 1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Khe cắm SmartCard
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QM57 Express
GPS
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,7 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,9 cm
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Phần mềm tích gộp Adobe Acrobat Reader Application Panel Nero Essentials Norton Internet Security Tablet Button Utility Display Manager Power Saving Utility ShockSensor Utility Wireless Selector Utility
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 1.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý rPGA 37.5x 37.5, BGA 34x28
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1/4.2
Physical Address Extension (PAE) 36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 43544
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 7 h
Điện
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn 11 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 80 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,22 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CE, CB, cUL, FCC Class B, HCT, HCL entry, WHQL, RoHS, WEEE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 319 mm
Độ dày 244 mm
Chiều cao 37 mm
Trọng lượng 2 kg
Phim
Các tính năng của card video DualView
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g/n
Màn hình hiển thị TFT
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Tablet PC Edition 2005/Windows Vista Business (32-bit)
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Card màn hình HD Graphics
Độ phân giải camera chính (chữ số) 2 MP