Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 32PFT5603/12
  • Mã sản phẩm : 32PFT5603/12
  • GTIN (EAN/UPC) : 8718863014745
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 127586
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Product 3D 0.0MB
  • Short summary description Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng :

    Philips 32PFT5603/12, 81,3 cm (32"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-T, DVB-T2, Màu trắng

  • Long summary description Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng :

    Philips 32PFT5603/12. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 81,3 cm (32")
Kiểu HD Full HD
Công nghệ hiển thị LED
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình 4:3, 16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 80 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất 65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Âm thanh
Công suất định mức RMS 16 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1000 trang
Các tiêu chuẩn của teletext Siêu văn bản
Chức năng phụ đề
Hỗ trợ định dạng video AVC, AVI, H.264, H.265, HEVC, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, JPEG, PNG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ ASS, SMI, SRT, SSA, SUB, TXT
Công nghệ xử lý hình ảnh Philips Pixel Plus HD
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 1
Đầu vào âm thanh cho DVI
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF 1
Kiểu kết nối RF IEC
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Giai đoạn lập trình 8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Chế độ ECO
Tự động tắt máy
Phần sụn có thể nâng cấp được
Firmware có thể nâng cấp thông qua Auto upgrade wizard, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 726,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 183,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 449,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,04 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 726,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 81,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 425,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 4,9 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều rộng của kiện hàng 798 mm
Chiều sâu của kiện hàng 134 mm
Chiều cao của kiện hàng 520 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,9 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Loại pin AAA
Số lượng pin sạc/lần 2
Gắn kèm (các) loa
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 52 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A