Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung MultiXpress
  • Tên mẫu : Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : SS049M
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628395941
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6310
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Aug 2024 15:09:32
  • Long product name Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer :

    Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer

  • Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer :

    Touch to print, just like on a tablet
    Innovation and usability are built into the SMART MultiXpress X4300LX. The Samsung Smart UX Center is a comprehensive, open UX system powered by Android™ that is intuitive and extensible. It ensures compatibility with Android-based devices.
    Do more with productivity-boosting features
    Easily set up printers by downloading essential apps from the Printing App Center. Productivity tools include Remote Fax, Dynamic Workflow with Smart Scan, with more to be added. See printingapps.samsung.com
    Tap to print with NFC technology
    Simply tap to print, scan or fax documents from any NFC-supported mobile device using advanced NFC technology. The wireless option with NFC Pro provides user authentication through a mobile device.
    Fast scanning and no-fuss printing
    The SMART MultiXpress X4300LX printer is equipped with Dual-Scan ADF technology that delivers fast scanning speeds up to 120 double-side ipm for mono, and 1 GHz dual-core CPU that powers printing at 30 pages per minute.[1]
    Stand out with sharp, high-quality print output
    Samsung's unique Rendering Engine for Clean Page (ReCP) technology delivers sharper text and cleaner images. An outstanding resolution of 1,200 x 1,200 effective dpi ensures that everything you do will stand out.[1]
    Less worry of failure, security risk and downtime
    The Samsung X4300LX offers outstanding control of user, document and network access at the enterprise security level. It supports various authentication and security protocols, while enabling administrators to manage the printer fleet.
    Low costs with high durability
    Excellent maximum monthly duty helps to provide high durability, reduce costs and eliminate the tedious changing of toner cartridges, drums and developer.
    Enhance productivity with variable options
    Boost productivity with a 2,250-sheet booklet finisher and a 3,250-sheet high-volume finisher that automatically staples up to 65 sheets.[1]

  • Short summary description Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer :

    Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A3, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer :

    Samsung MultiXpress SL-X4300LX Color Laser Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11,5 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In trang bìa
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 80 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 80 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 120 ipm
Tốc độ quét (màu) 100 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 7000 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2180 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Giấy in ảnh bóng, Giấy Heavyweight, Giấy đục lỗ, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL, C4, C6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 98 - 297 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 42 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật AES, TKIP, WEP, WPA, WPA2, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 4096 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 800 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 800 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 100 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,034 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận EN 61000-3-2: 2014 (Class A), EN 61000-3-3: 2013 (Class A), EN 55024: 2010 (Class A), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class A), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class A), ICES-003 Issue 5 (Class A), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class A), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class A), CISPR 22, CISPR 24, IEC 61000-4-2: 2009, IEC 61000-4-3: 2010, IEC 61000-4-4: 2004, IEC 61000-4-5: 2006, IEC 61000-4-6: 2009, IEC 61000-4-8: 2009, IEC 61000-4-11: 2004 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 566 mm
Độ dày 640 mm
Chiều cao 879 mm
Trọng lượng 89,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 676 mm
Chiều sâu của kiện hàng 746 mm
Chiều cao của kiện hàng 1115 mm
Trọng lượng thùng hàng 97 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp Samsung Common Installer, Total Uninstaller, PCL6 print driver, TWAIN driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 42 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 30 dB
Mức độ ồn 50 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)