HP LaserJet M775dn La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M775dn
  • Mã sản phẩm : CC522A-EX-DEMO AS NEW
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 114550
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:32:17
  • Short summary description HP LaserJet M775dn La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm :

    HP LaserJet M775dn, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet M775dn La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm :

    HP LaserJet M775dn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
In lề trên (tối thiểu) 4,2 mm
In lề dưới (tối thiểu) 2,6 mm
In lề trái (tối thiểu) 2,6 mm
In lề phải (tối thiểu) 5 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa A3 (297 x 420)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, FTP, Fax, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu) 30 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 30 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 4350 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 686 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 686 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 703 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 85 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 14,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3,38 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 592 mm
Độ dày 639 mm
Chiều cao 595 mm
Trọng lượng 63,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 76,5 kg