Xerox VersaLink B405/DNM A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : B405/DNM
  • Mã sản phẩm : B405_DNM
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205842418
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 68875
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:44:47
  • 360 0.1MB
  • Short summary description Xerox VersaLink B405/DNM A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm :

    Xerox VersaLink B405/DNM, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu xám

  • Long summary description Xerox VersaLink B405/DNM A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm :

    Xerox VersaLink B405/DNM. In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 29 ppm
Thời gian khởi động 60 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 45 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 47 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,2 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng xóa giữa (Center erase)
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Quét đến E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen) 53 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 25 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 8
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 4 MB
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến E-mail
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 12000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 110000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu trắng
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, TIFF, XPS
Số lượng phông chữ máy in 226
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 2350 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật HTTPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IPv4/IPv6,WSD, LDAP, Bonjour, FTP
Lọc địa chỉ giao thức internet
Các phương pháp in mạng lưới DHCP, SNMP, WINS, HTTP, HTTPS, TLS, SNTP, MDNS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1050 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 620 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 620 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 60 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 4 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, Solaris 11
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 495 mm
Độ dày 495 mm
Chiều cao 551 mm
Trọng lượng 22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 618 mm
Chiều sâu của kiện hàng 626 mm
Chiều cao của kiện hàng 713 mm
Trọng lượng thùng hàng 27,1 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)