- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KF700
- Mã sản phẩm : KF700NE
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 74303
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:47
-
Short summary description LG KF700 7,62 cm (3") 107 g Màu đen
:
LG KF700, nắp trượt, 7,62 cm (3"), 3 MP, Bluetooth, 900 mAh, Màu đen
-
Long summary description LG KF700 7,62 cm (3") 107 g Màu đen
:
LG KF700. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 480 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 3 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 280 h. Trọng lượng: 107 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 480 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 90 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 4 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3 MP |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Mạng dữ liệu | 3G, Edge, GPRS, wcdma |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 1.2 |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Các định dạng video | H.263, H.264, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 72 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3 h |
Thời gian chờ (2G) | 280 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 107 g |
Chiều rộng | 51 mm |
Độ dày | 14,5 mm |
Chiều cao | 102 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức |
Công nghệ Java | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kiểu mạng lưới | EDGE, HSDPA 7.2, GSM, UMTS |
Tần số vận hành | 900/1800/1900/2100 MHz |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |