ASUS Eee PC 1005HA (Seashell) Intel Atom® N280 Netbook 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : Eee PC 1005HA (Seashell)
  • Mã sản phẩm : 90OA1BB22111735E12JQ
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 14175
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 Jul 2024 20:14:58
  • Short summary description ASUS Eee PC 1005HA (Seashell) Intel Atom® N280 Netbook 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng :

    ASUS Eee PC 1005HA (Seashell), Intel Atom®, 1,66 GHz, 25,6 cm (10.1"), 1024 x 600 pixels, 1 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description ASUS Eee PC 1005HA (Seashell) Intel Atom® N280 Netbook 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng :

    ASUS Eee PC 1005HA (Seashell). Sản Phẩm: Netbook. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: N280, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 1,27 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Netbook
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 600 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Atom®
Model vi xử lý N280
Số lõi bộ xử lý 1
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit
Dòng vi xử lý Intel Atom N200 Series
Tên mã bộ vi xử lý Diamondville
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 2,5 W
Tjunction 90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 26 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 160 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD Audio CODEC
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 0,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 2
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE2, SSE3, SSSE3
Mã của bộ xử lý SLGL9
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 41411
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 262 mm
Độ dày 178 mm
Chiều cao 36,5 mm
Trọng lượng 1,27 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây 802.11b/g/n
Màn hình hiển thị LCD
Các hệ thống vận hành tương thích - Windows XP Home - GNU Linux
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: 90OA1BBB1122735E82JQ
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: 90OA1BBA1122735E82JQ
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: 90OA1BB12111735E12JQ
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Reviews
tinhte.vn
Updated:
2016-12-27 18:56:38
Average rating:0
Với mong muốn đem lại cho khách hàng lựa chọn tốt hơn về khả năng sử dụng di động, ngay sau phiên bản 1008HA vừa ra mắt, Asus ngay lập tức đưa ra phiên bản EeePC 1005HA có thiết kế thân máy dày hơn nhưng lại đem đến một thời gian dùng pin ấn tượng hơn, có...