Canon MF515x La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Tên mẫu : MF515x
  • Mã sản phẩm : 0292C016
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574635682
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96819
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:53
  • Short summary description Canon MF515x La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Canon MF515x, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Canon MF515x La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Canon MF515x. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9,7 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu) 11 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 33 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 7 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 13 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 281
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 310 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, A5, B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật HTTPS, IPSEC, SNMP, WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) WSD-Scan, WSD-Print, WINS, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) WSD-Scan, WSD-Print, DHCPv6, SNMPv3
Các giao thức quản lý LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6), Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), IP/Mac address filtering, IEEE802.1X, SNMPv3, HTTPS, IPsec, Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6)DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)DHCPv6 (IPv6), WEP(64/128 bit), WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(AES)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1000 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 73 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,9 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1470 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 12,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,7 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 453 mm
Độ dày 477 mm
Chiều cao 503 mm
Trọng lượng 24,3 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Dung lượng ổ đĩa cứng 1 GB
Loại ống lót 724, 724H
Mức độ ồn 54 dB
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C024
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF515x
Mã sản phẩm: 0292C018
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF411dw
Mã sản phẩm: 0291C049
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C040
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C023
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF418x
Mã sản phẩm: 0291C035
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF512x
Mã sản phẩm: 0292C010
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF628cw
Mã sản phẩm: 9946B021
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF623Cn
Mã sản phẩm: 9946B030
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF724Cdw
Mã sản phẩm: 9947B044
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)