LG 43LH510V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : LG
  • Tên mẫu : 43LH510V
  • Mã sản phẩm : 43LH510V
  • GTIN (EAN/UPC) : 8806087582734
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 197315
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 May 2024 12:20:55
  • EU Energy Label (0.5 MB)
  • Short summary description LG 43LH510V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen :

    LG 43LH510V, 109,2 cm (43"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-S2, DVB-T2, Màu đen

  • Long summary description LG 43LH510V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen :

    LG 43LH510V. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: LED nền, Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 300, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 109,2 cm (43")
Kiểu HD Full HD
Công nghệ hiển thị LED
Loại đèn nền LED LED nền
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình 4:3, 16:9, Zoom
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động PMI (Picture Mastering Index) 300
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 108 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất 65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh Rạp chiếu phim, Tiết kiệm năng lượng, Game, Thể thao, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 10 W
Chế độ âm thanh Điện ảnh, Âm nhạc, Thể thao, Standard
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 2000 trang
Chức năng phụ đề
Hỗ trợ định dạng video H.265
Các định dạng video HEVC
Ghi âm USB
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI 1.4
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART 1
Số lượng cổng RF 2
Khe cắm CI+
Phiên bản Common interface Plus (CI+) 1.3
Số lượng cổng HDMI 1
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) SimpLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Giai đoạn lập trình 8 day(s)
Chế độ ECO
Hẹn giờ ngủ
Điện
Tiêu thụ năng lượng 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 976 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 208,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 621 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 8,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 976 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 81,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 583 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 7,8 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 1056 mm
Chiều sâu của kiện hàng 152 mm
Chiều cao của kiện hàng 660 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,3 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 51 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A++
Các lựa chọn
Sản phẩm: 43LH615V
Mã sản phẩm: 43LH615V
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)