Brother ADS-2400N máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : ADS-2400N
  • Mã sản phẩm : ADS-2400N
  • GTIN (EAN/UPC) : 0012502642756
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 380223
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Mar 2024 09:45:30
  • Short summary description Brother ADS-2400N máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen :

    Brother ADS-2400N, 215,9 x 355 mm, 600 x 600 DPI, 1200 x 1200 DPI, 30 bit, 24 bit, 30 ppm

  • Long summary description Brother ADS-2400N máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen :

    Brother ADS-2400N. Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 355 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ phân giải quét nâng cao: 1200 x 1200 DPI. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Loại cảm biến: Dual CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 2500 trang, Quét đến: E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Phong bì, Thẻ nhựa, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, A7, A8

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 215,9 x 355 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét nâng cao 1200 x 1200 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Quét phim
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 30 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 30 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4) 60 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4) 60 ipm
Thiết kế
Kiểu quét Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến Dual CIS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 2500 trang
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành 62,5 dB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp Cortex-A9
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Danh thiếp, Phong bì, Thẻ nhựa
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6, A7, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6, B7, B8
Khổ giấy Letter
Khổ giấy Legal
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 27 - 413 g/m²

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 27 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,12 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,9 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, FTP Client and Server, LDAP Client, CIFS Client, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Scan), SNTP Client
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 382 mm
Chiều sâu của kiện hàng 254 mm
Chiều cao của kiện hàng 330 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,2 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 306 mm
Độ dày 258 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 4,45 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Chi tiết kỹ thuật
Kết nối máy tính RJ-45
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Các lựa chọn
Sản phẩm: PDS-6000F
Mã sản phẩm: PDS-6000F
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: ADS-1100W
Mã sản phẩm: ADS-1100W
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)