Lenovo ThinkPad E455 AMD A6 A6-7000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Màu đen, Màu than chì

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Tên mẫu : E455
  • Mã sản phẩm : 20DEA016KD
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 121549
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 03:11:16
  • Short summary description Lenovo ThinkPad E455 AMD A6 A6-7000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Màu đen, Màu than chì :

    Lenovo ThinkPad E455, AMD A6, 2,2 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad E455 AMD A6 A6-7000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Màu đen, Màu than chì :

    Lenovo ThinkPad E455. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD A6, Model vi xử lý: A6-7000, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon R6. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu than chì

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu than chì
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD A6
Model vi xử lý A6-7000
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tần số turbo tối đa 3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA III
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon R6
Model card đồ họa on-board AMD Radeon R6
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Dolby Advanced v4
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard

Cổng giao tiếp
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD A76M FCH
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 48 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 6,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 339 mm
Độ dày 239 mm
Chiều cao 24 mm
Trọng lượng 1,81 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB