Lexmark X5650 In phun 1200 x 1200 DPI 13 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X5650
  • Mã sản phẩm : 20R1502
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 48475
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jan 2020 15:44:18
  • Short summary description Lexmark X5650 In phun 1200 x 1200 DPI 13 ppm :

    Lexmark X5650, In phun, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu

  • Long summary description Lexmark X5650 In phun 1200 x 1200 DPI 13 ppm :

    Lexmark X5650. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 3 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 3 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 2 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,5 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 465 x 295 x 205 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope 7 3/4 Envelope 9 Envelope A4 A5 B5 Envelope C5 Envelope DL Envelope 6 3/4 Envelope A2 Baronial A6 Card B5 C6 Envelope Custom (Up to 216 x 432 mm) Hagaki Card Index Card Executive Legal Letter 4 x 6" Statement L 2L Chokei 3 Chokei 4 Chokei 40 Kakugata 3 Kakugata 4 Kakugata 5 Kakugata 6 5 x 7" 13 x 18 cm 10 x 15 cm
Công nghệ không dây 802.11g
Các hệ thống vận hành tương thích Windows/Apple Mac OS X
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In, Quét