Brother HL-1670N máy in laser A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-1670N
  • Mã sản phẩm : HL-1670N
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74511
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother HL-1670N máy in laser A4 :

    Brother HL-1670N, La de, A4, 16 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng, Màu trắng

  • Long summary description Brother HL-1670N máy in laser A4 :

    Brother HL-1670N. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Tính năng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 161 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, Apple Talk (Ethertalk), IPX/SPX, DEC LAT, Banyan Vines, NetBEUI, DLC/LLC, IPP, FTP, SNMP, HTTP, TELNET, PORT 9100, SMTP, POP3, TFTP
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 144 MB
Tốc độ vi xử lý 100 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 360 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 80 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 12 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 95, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows NT
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 8.6, Mac OS 9.0, Mac OS 9.1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 406 mm
Độ dày 424 mm
Chiều cao 275 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)