Lenovo ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB Intel® Core™2 Duo 35,8 cm (14.1") DDR2-SDRAM Intel® GMA X3100 Windows XP Professional Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : T
  • Tên mẫu : ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB
  • Mã sản phẩm : UI06RGE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19052
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Sep 2020 09:30:08
  • Short summary description Lenovo ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB Intel® Core™2 Duo 35,8 cm (14.1") DDR2-SDRAM Intel® GMA X3100 Windows XP Professional Màu đen :

    Lenovo ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB, Intel® Core™2 Duo, 2,6 GHz, 35,8 cm (14.1"), 2 GB, 160 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB Intel® Core™2 Duo 35,8 cm (14.1") DDR2-SDRAM Intel® GMA X3100 Windows XP Professional Màu đen :

    Lenovo ThinkPad T61, 14.1'', Intel Core 2 Duo T7800, 2GB, 160GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T7800, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"). Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA X3100. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T7800
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo T7000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Merom
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 13
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 2 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 160 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA X3100
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav

Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLA75
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 31729
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 357,5 mm
Độ dày 255 mm
Chiều cao (phía trước) 2,97 cm
Chiều cao (phía sau) 3,35 cm
Trọng lượng 2,7 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/g/n
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: NI04XGE
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: NH06NGE
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: NH04HGE
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: NH05MGE
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)