Brother HL-6180DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-6180DW
  • Mã sản phẩm : HL-6180DW
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 179587
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:48
  • Short summary description Brother HL-6180DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-6180DW, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-6180DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-6180DW. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Thời gian khởi động 1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 5000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, WPA, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2, WPA2-PSK
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 384 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Loại bộ nhớ DDR2
Họ bộ xử lý Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 701 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 11,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 371 x 384 x 288 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 13,000 g
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 499 x 478 x 408 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)