Acer Aspire 3105NWLMi AMD Mobile Sempron 3600+ 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon Xpress 1100 Linux

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : Aspire 3105NWLMi
  • Mã sản phẩm : LX.AX60C.029
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 52919
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer Aspire 3105NWLMi AMD Mobile Sempron 3600+ 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon Xpress 1100 Linux :

    Acer Aspire 3105NWLMi, AMD Mobile Sempron, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 120 GB

  • Long summary description Acer Aspire 3105NWLMi AMD Mobile Sempron 3600+ 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon Xpress 1100 Linux :

    Acer Aspire 3105NWLMi. Họ bộ xử lý: AMD Mobile Sempron, Model vi xử lý: 3600+, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: AMD Radeon Xpress 1100. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Linux. Trọng lượng: 2,82 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Mobile Sempron
Model vi xử lý 3600+
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 1 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon Xpress 1100
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 0,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Linux
Phần mềm tích gộp Acer Empowering Technology (Acer ePower / ePresentation / eLock / eRecovery / eSettings / ePerformance Management), Acer GridVista, Acer Launch Manager, Acer Arcade, Norton AntiVirus, Adobe Reader, CyberLink PowerProducer, NTI CD-Maker
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 358 mm
Độ dày 269 mm
Chiều cao 34 mm
Trọng lượng 2,82 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 358 x 269 x 34 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92