Lenovo Yoga Pro 7 14AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS 36,8 cm (14.5") WQXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Tên mẫu : Pro 7 14AHP9
  • Mã sản phẩm : 83E3004EGE
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198154807597
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Sep 2024 15:05:01
  • Short summary description Lenovo Yoga Pro 7 14AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS 36,8 cm (14.5") WQXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo Yoga Pro 7 14AHP9, AMD Ryzen™ 7, 3,8 GHz, 36,8 cm (14.5"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo Yoga Pro 7 14AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS 36,8 cm (14.5") WQXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo Yoga Pro 7 14AHP9. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 8845HS, Tốc độ bộ xử lý: 3,8 GHz. Kích thước màn hình: 36,8 cm (14.5"), Kiểu HD: WQXGA, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 3050. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,64 kg

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Luna Grey
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 36,8 cm (14.5")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WQXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 350 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 90 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý 8845HS
Số lõi bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3050
Bộ nhớ card đồ họa rời 6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa rời
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W

Âm thanh
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Bàn phím
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công suất pin 73 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 140 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 325,5 mm
Độ dày 226,5 mm
Chiều cao 16,6 mm
Trọng lượng 1,64 kg