Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Product series : Book
  • Tên mẫu : Book 9 13IMU9
  • Mã sản phẩm : 83FF002LIX
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197530667800
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 8043
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Jun 2024 15:50:06
  • Short summary description Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Book 9 13IMU9, Intel Core Ultra 7, 33,8 cm (13.3"), 2880 x 1800 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Home

  • Long summary description Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Book 9 13IMU9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155U. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: 2.8K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu teal

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Tidal Teal
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu teal
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 2.8K
Loại bảng điều khiển OLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 155U
Số lõi bộ xử lý 12
Các luồng của bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,2 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 7467 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2

Dung lượng
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 3
Intel® Thunderbolt 4
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Bàn phím
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Ý
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 80 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 299,1 mm
Độ dày 203,9 mm
Chiều cao 15,9 mm
Trọng lượng 1,34 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Bút cảm ứng stylus