KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : FS
  • Tên mẫu : FS-1030MFP/DP/KL3
  • Mã sản phẩm : 870B61102MH3NL1
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 75420
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm :

    KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm :

    KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1800 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,9 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy san ADF
Quét đến E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Tốc độ quét (màu đen) 35 ipm
Tốc độ quét (màu) 14 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio

Xử lý giấy
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 120 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Thẻ nhớ tương thích CF
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 440
Tốc độ vi xử lý 667 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 480 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 7,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 78 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Chứng nhận
Chứng nhận TUV, GS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 494 mm
Độ dày 430 mm
Chiều cao 448 mm
Trọng lượng 18 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-1030MFP/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102MH3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-1030MFP/DP
Mã sản phẩm: 1102MH3NL1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-1030MFP
Mã sản phẩm: 1102MH3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)