location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VGNFW53GFW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VGN-FW53GFW
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13346
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng
  • - Intel® Core™2 Duo T6600 2,2 GHz
  • - 41,7 cm (16.4") HD+ 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 3 GB DDR2-SDRAM 800 MHz 1 x 1 + 1 x 2 GB
  • - 320 GB
  • - AMD Mobility Radeon HD 4570 0,512 GB
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - 2,5 h
  • - Windows 7 Home Premium
Thêm>>>
Short summary description Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This short summary of the Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VGNFW53GFW, Intel® Core™2 Duo, 2,2 GHz, 41,7 cm (16.4"), 1600 x 900 pixels, 3 GB, 320 GB

Long summary description Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Sony VGNFW53GFW Intel® Core™2 Duo T6600 41,7 cm (16.4") HD+ 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Mobility Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VGNFW53GFW. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T6600, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 41,7 cm (16.4"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 3 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon HD 4570. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 3,1 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình
Kích thước màn hình *
41,7 cm (16.4")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD
HD+
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T6600
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo T6000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
R0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
11
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 + 1 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS Duo, MS Pro, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon HD 4570
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,512 GB
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
Ổ quang
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ đọc CD-R
24x
Tốc độ ghi CD-R
24x
Tốc độ đọc CD-RW
24x
Tốc độ ghi CD-RW
10x
Tốc độ đọc DVD-R
8x
Tốc độ ghi DVD-R
8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD-R
6x
Tốc độ ghi hai lớp DVD-R
6x
Tốc độ đọc DVD-RW
8x
Tốc độ ghi DVD-RW
6x
Tốc độ đọc DVD+R
8x
Tốc độ ghi DVD+R
8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD+R
6x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R
6x
Tốc độ đọc DVD+RW
8x
Tốc độ ghi DVD+RW
8x
Tốc độ đọc DVD-RAM
5x
Tốc độ ghi DVD-RAM
5x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® PM45 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Số phím của bàn phím
86
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office Professional 2007, McAfee PC SecurityCenter, Norton Online Backup, Webroot Spy Sweeper
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Phần mềm tích gộp
Windows Media center, VAIO Movie Story, Adobe Premiere Elements, Click to Disc, Click to Disc Editor, PMB (Picture Motion Browser), Adobe Photoshop Elements, VAIO Media plus, Roxio Easy Media Creator, Adobe Reader, VAIO Gate,VAIO Control Center, VAIO Presentation Support, WebCam Companion, Magic-i Visual Effects, VAIO Recovery Center, VAIO Update, VAIO Transfer Support,VAIO Data Restore Tool
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SLGF5
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
37255
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,5 h
Điện
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
384 mm
Độ dày
261 mm
Chiều cao (phía trước)
2,9 cm
Chiều cao (phía sau)
3,7 cm
Trọng lượng *
3,1 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 a/b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Loại pin
VGP-BPS13/S
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
No