location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EP718QB21E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EP718QB21E
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7085
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - màu titan Âm tủ
  • - 5 zone(s) Thủy tinh Khí ga
  • - Kiểu kiểm soát: Quay Mồi lửa bằng điện
Thêm>>>
Short summary description Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s):
This short summary of the Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens EP718QB21E, màu titan, Âm tủ, Khí ga, Thủy tinh, 5 zone(s), 5 zone(s)

Long summary description Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Siemens EP718QB21E bếp gas âm màu titan Âm tủ Khí ga 5 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens EP718QB21E. Màu sắc sản phẩm: màu titan, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Khí ga. Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ: 1000 W, Điện áp bếp/ nấu thường: 1700 W, Điện áp bếp/ nấu lửa cao: 3000 W. Kiểu kiểm soát: Quay. Công suất: 11400 W, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 710 mm, Độ dày: 520 mm, Chiều cao: 58 mm

Thiết kế
Số lượng vòi đốt khí *
5 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1750 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Chính giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
5000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Lớn
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
3000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 5
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 5
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 5
Bên phải phía trước
Thiết kế
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 5
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 5
1750 W
Bộ đốt chảo lớn
Yes
Vị trí bộ đốt chảo lớn
Giữa
Bếp chuyên dụng cho chảo wok
5000 W
Màu sắc sản phẩm *
màu titan
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Khí ga
Loại bề mặt trên cùng *
Thủy tinh
Số mặt bếp *
5 zone(s)
Hiệu suất
Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ
1000 W
Điện áp bếp/ nấu thường
1700 W
Điện áp bếp/ nấu lửa cao
3000 W
Mặt bếp cực lớn tốc độ cao
4000 W
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Quay
Mồi lửa bằng điện
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
No
Điện
Công suất
11400 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
3 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
710 mm
Độ dày
520 mm
Chiều cao
58 mm
Trọng lượng
18 kg
Chiều dài dây
1 m
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
775 mm
Chiều sâu của kiện hàng
580 mm
Chiều cao của kiện hàng
145 mm
Trọng lượng thùng hàng
19 kg