location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Caplio RR730 7.1MPix Silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
174374
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16034
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 07:33:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 7,1 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4x
  • - 320 x 240 pixels
  • - PicBridge
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc:
This short summary of the Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver, 7,1 MP, 1/2.5", CCD, 3x, 120 g, Bạc

Long summary description Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver 1/2.5" 7,1 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Caplio RR730 7.1MPix Silver. Megapixel: 7,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 5.8 - 17.4 mm. Độ phân giải video tối đa: 320 x 240 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. PicBridge. Trọng lượng: 120 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.5"
Megapixel *
7,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1280 x 960,2048 x 1536,2592 x 1944,3072 x 2304
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
5.8 - 17.4 mm
Lấy nét
Khoảng căn nét
0.5- ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.35- ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05- ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
64, 100, 200, Xe ôtô
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 2,3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 1,7 m
Phim
Độ phân giải video tối đa *
320 x 240 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Bộ nhớ
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
2 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
115000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Thủ công, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
89 mm
Độ dày
26 mm
Chiều cao
60 mm
Trọng lượng
120 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Độ phân giải cảm biến hiệu lực
7160000 pixels
Giao diện
USB
Tốc độ màn trập
2 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
34 - 102 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No