location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHC1300/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHC1300/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895957533
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 164604
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Âm nhạc Đệm đầu Tai nghe
  • - Không dây Kết nối tần số vô tuyến (RF)
  • - Đệm tai tròn 18 - 20000 Hz 108 dB
  • - AAA Kiềm
Thêm>>>
Short summary description Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen:
This short summary of the Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHC1300/00, Không dây, 18 - 20000 Hz, Âm nhạc, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHC1300/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHC1300/00. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Cách dùng: Âm nhạc. Tần số tai nghe: 18 - 20000 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Âm nhạc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối tần số vô tuyến (RF)
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
18 - 20000 Hz
Độ nhạy tai nghe
108 dB
Loại nam châm
Ferit
Đơn vị ổ đĩa
3,2 cm
Micrô
Loại micro *
Không có
Pin
Loại pin
AAA
Công nghệ pin
Kiềm
Số lượng pin sạc/lần
2
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
85 mm
Chiều cao của kiện hàng
200 mm
Các số liệu kích thước
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
30,5 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
42,6 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
24,1 cm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông vận chuyển (EAN/UPC)
87 10895 95754 0
Các đặc điểm khác
Mã 12 NC
908210007806
EAN/UPC/GTIN
87 10895 95753 3
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
3,596 kg
Chiều dài đóng gói
18,5 cm
Trọng lượng bì đóng gói
0,134 kg
Số lượng (hộp các tông bên trong)
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,332 kg
Khối lượng gói
0,544 kg
Phân tách kênh
30 dB
Sự điều biến
FM
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài 2
0,680 kg
Dải tần sóng mang
2.3 MHz (L) - 2.8 MHz (R)
Nguồn điện máy phát/micrô
AC/DC adapter 12V/200mA
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC5200/79 SHC5200/79