location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SBCHL145/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SBCHL145/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895759472 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78360
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bạc Âm nhạc Đệm đầu Tai nghe
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Supraaural 18 - 20000 Hz 32 Ω 96 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc:
This short summary of the Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SBCHL145/00, Có dây, 18 - 20000 Hz, Âm nhạc, Tai nghe, Màu đen, Bạc

Long summary description Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips SBCHL145/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SBCHL145/00. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Âm nhạc. Tần số tai nghe: 18 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,2 m, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Âm nhạc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Mạ điểm nối
Màu chrome
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
100 mW
Nối tai *
Supraaural
Hệ thống âm thanh
mở
Tần số tai nghe
18 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
96 dB
Loại nam châm
Ferit
Đơn vị ổ đĩa
3 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Loại micro *
Không có
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
210 mm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
18,9 cm
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
35,8 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
25 cm
Các đặc điểm khác
Loại dây cáp
Đồng (kim loại)
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
1,29 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
1,4047 kg
Chiều dài thùng các tông bên ngoài (hệ đo lường Anh)
8,76 m (345")
Trọng lượng thực hộp các tông bên trong
0,39 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
0,39 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,065 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,1031 kg
Số lượng (hộp các tông bên trong)
6 pc(s)
Số lượng hộp các tông bên ngoài
6 pc(s)
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,9 kg
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,0147 kg
Khối lượng gói
0,1681 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)