location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTS6510/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTS6510/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895941884
Hạng mục:
Mang phim về nhà với một trong những hệ thống chiếu phim tại gia tuyệt hảo này! Một hệ thống chiếu phim tại gia thường có mọi thứ mà bạn cần để thưởng thức hình ảnh trung thực nhất của các đĩa DVD hoặc trò chơi video: đầu DVD, bộ khuyếch đại và các loa xung quanh với loa siêu trầm, và tất cả phối hợp hoạt động hoàn hảo. Chỉ duy nhất một thứ không bao gồm trong hệ thống này là TV, để bạn tự do lựa chọn loại TV cho mình, thậm chí bạn có thể lắp thêm một máy chiếu thay cho một chiếc TV, để thưởng thức rạp chiếu tại gia thực sự!
Hệ thống rạp hát tại gia Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112363
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:22:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đầu đọc đĩa DVD
  • - 2.1 kênh
  • - Dolby Digital, DTS
  • - 65 dB Tốc độ bit MP3: 32 - 256 Kbit/s
  • - 30 - 20000 Hz
Thêm>>>
Short summary description Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh:
This short summary of the Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTS6510/12, Đầu đọc đĩa DVD, 2.1 kênh, Dolby Digital, DTS, 65 dB, 32 - 256 Kbit/s, 2 W

Long summary description Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh:
This is an auto-generated long summary of Philips HTS6510/12 hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTS6510/12. Loại ổ đĩa quang: Đầu đọc đĩa DVD. Kênh đầu ra âm thanh: 2.1 kênh, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, DTS, Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 65 dB. Năng lượng RMS vệ tinh: 2 W, Số lượng vệ tinh: Magnetically shielded front, Dải tần của loa vệ tinh: 120 - 20000 Hz. Loại loa siêu trầm: Loa siêu trầm thụ động, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 100 W, Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh): 20,3 cm (8"). Tiêu thụ năng lượng: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W

Ổ quang
Loại ổ đĩa quang *
Đầu đọc đĩa DVD
Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.1 kênh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền *
Dolby Digital, DTS
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
65 dB
Tốc độ bit MP3
32 - 256 Kbit/s
Vô tuyến
Số lượng trạm tiền cài đặt
40
Loa Satellite
Năng lượng RMS vệ tinh
2 W
Số lượng vệ tinh
Magnetically shielded front
Dải tần của loa vệ tinh
120 - 20000 Hz
Trở kháng loa vệ tinh
8 Ω
Loa siêu trầm
Loại loa siêu trầm
Loa siêu trầm thụ động
Năng lượng loa siêu trầm RMS
100 W
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
20,3 cm (8")
Dải tần loa siêu trầm
30 - 120 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
4 Ω
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Các cổng vào/ ra
HDMI output S-Video out Composite video (CVBS) output SCART1 (CVBS, S-video/RGB out) AM/MW Antenna Easy-Fit speaker connectors Digital coaxial in AUX in Component Video output FM Antenna
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
MP3 Direct input USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước loa vệ tinh (DàixRộngxCao)
124 x 101 x 320 mm
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
370 x 470 x 220 mm
Trọng lượng loa siêu trầm
7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
559 mm
Chiều sâu của kiện hàng
524 mm
Chiều cao của kiện hàng
418 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,3 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
559 x 524 x 418 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các linh kiện bổ sung
Quick start guide User Manual Remote Control Batteries for remote control Full SCART cable MP3 Line-in cable AM antenna FM antenna Power cord Speaker Cables World Wide Warranty leaflet
Các đặc điểm khác
Các loại phương tiện được hỗ trợ
DVD+R/+RW CD-R/RW USB flash drive Audio CD CD-R/RW USB flash drive DVD-Video DVD+R/+RW DVD-R/-RW Video CD/SVCD CD-R/CD-RW
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V 50Hz
Trọng lượng
3,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
340 x 330 x 70 mm
Kích thước loa xung quanh (Rộng x Cao x Sâu)
320 x 101 x 124 mm
Trọng lượng loa xung quanh
2 kg
Hệ thống âm thanh
Ambisound Dolby Digital Dolby Prologic II DTS Stereo
Độ dày
330 mm
Chiều cao
70 mm
Nâng cao ảnh
Slideshow with music playback Rotate Zoom High Def (720p, 1080i) Video upscaling Progressive Scan
Chiều rộng
340 mm
Trọng lượng của bộ
3,5 kg
Chiều rộng của bộ
34 cm
Chi tiết kỹ thuật
Dải tần số
30 - 20000 Hz