location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Xenium CTX501BLK/00 điện thoại di động 5,59 cm (2.2") 129,2 g Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Xenium
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CTX501BLK/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CTX501BLK/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581520809
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41367
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Xenium CTX501BLK/00 điện thoại di động 5,59 cm (2.2") 129,2 g Màu đen:
This short summary of the Philips Xenium CTX501BLK/00 điện thoại di động 5,59 cm (2.2") 129,2 g Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Xenium CTX501BLK/00, Thanh, SIM đơn, 5,59 cm (2.2"), 2 MP, 1800 mAh, Màu đen

Long summary description Philips Xenium CTX501BLK/00 điện thoại di động 5,59 cm (2.2") 129,2 g Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Xenium CTX501BLK/00 điện thoại di động 5,59 cm (2.2") 129,2 g Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Xenium CTX501BLK/00. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1800 mAh. Trọng lượng: 129,2 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khóa thiết bị
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,59 cm (2.2")
Độ phân giải màn hình *
240 x 320 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Màn hình ngoài *
No
Màn hình cảm ứng *
No
Độ nét màn hình máy ảnh
240 pixels
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Bộ nhớ người dùng
60 MB
Bộ nhớ Flash
1000 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Tổng dung lượng lưu trữ
1 GB
Dung lượng RAM
512 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Độ phân giải camera sau
1600 x 1200 pixels
Camera sau *
Yes
Camera trước *
No
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPEG, WBMP
Chế độ ban đêm
Yes
Loại cảm biến
CMOS
Hiệu ứng hình ảnh
Màu xám, Negative film, Sepia
Bộ tự định thời gian
Yes
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
2G
Mạng dữ liệu *
CSD, Edge, GPRS, GSM
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Băng thông 2G (SIM chính)
900, 1800, 1900 MHz
Wi-Fi *
No
GPRS multislot class
12
EDGE
Yes
GPRS
Yes
Truyền dữ liệu
Thông số Bluetooth
A2DP
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Mini-USB
Phiên bản USB
2.0
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Phim
Cuộc gọi video
No
Độ phân giải quay video (tối đa)
176 x 144 pixels
Các định dạng video
3GP, H.263, MPEG4
Tốc độ ghi hình
15 fps
Tốc độ khung hình
30 fps
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
MP3
Âm thanh
Đài FM *
Yes
Số lượng chuông đa âm
64
Ghi âm giọng nói
Yes
Mã hóa-Giải mã giọng nói
AMR
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AAC+, ADPCM, AMR, MIDI, MP3, WAV, WMA
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
1800 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
40 h
Thời gian thoại (2G) *
16 h
Pin có thể tháo rời
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
129,2 g
Chiều rộng
47,2 mm
Độ dày
15,3 mm
Chiều cao
110 mm
Chi tiết kỹ thuật
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Cẩm nang sử dụng giấy tái chế
Yes
Chức năng báo thức
Yes
Máy tính điện tử
Yes
Lịch
Yes
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Bộ chuyển đổi, Game, Lunar calendar, Đồng hồ bấm giây
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Dung lượng danh bạ
2000 mục nhập
Hệ số hình dạng *
Thanh
Làm theo yêu cầu
Nhạc chuông, Hình nền
Chiếu slide
Yes
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Nhập văn bản tiên đoán T9
Yes
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nga
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bàn phím
Nút to
Yes
Tính năng quản lý
Tắt micrô
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Hướng dẫn người dùng
Yes
Đi kèm tai nghe
Yes
Bộ sạc pin
Yes
Hộp pin
Yes
Quản lý cuộc gọi
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Chờ cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Các đặc điểm khác
Vật liệu đóng gói
Carton
Trọng lượng bộ điện thoại cầm tay
129,2 g
Bàn phím
Yes