location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19PFL3505D/F7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
19PFL3505D/F7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585186149 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53213
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels
  • - 250 cd/m² 5 ms
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 50 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 19PFL3505D/F7, 48,3 cm (19"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, ATSC, Màu đen

Long summary description Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 19PFL3505D/F7 tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 19PFL3505D/F7. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 480i, 480p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
720 x 480, 1024 x 768 (XGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Quét lũy tiến
Yes
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
3 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
482,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
373,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,13 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
482,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
78,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
335,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,72 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes