location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TX-ADGEG
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TX-ADGEG
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8801031121434
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21770
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Pentium® 1,3 GHz
  • - 30,7 cm (12.1") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 533 MHz 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA® GeForce® Go 7300
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - 7 h 65 W
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional:
This short summary of the LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG TX-ADGEG, Intel® Pentium®, 1,3 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 80 GB

Long summary description LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of LG TX-ADGEG máy tính xách tay Intel® Pentium® 30,7 cm (12.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

LG TX-ADGEG. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® Go 7300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,11 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® Go 7300
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
5.1 Dolby Digital
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
WLAN
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Đường dây vào
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915PM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng + Vùng cuộn
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Pin
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
7 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
293 mm
Độ dày
203 mm
Chiều cao
23 mm
Trọng lượng *
1,11 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
802.11 a/b/g
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s