location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
65UX340C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65UX340C
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85745
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:52:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 163,8 cm (64.5") Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 400 cd/m² 8 ms 1400:1 TruMotion 240 Hz
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - 93,6 W
Thêm>>>
Short summary description LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 65UX340C, 163,8 cm (64.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 65UX340C tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 65UX340C. Kích thước màn hình: 163,8 cm (64.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: TruMotion 240 Hz, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
163,8 cm (64.5")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Công nghệ chuyển động *
TruMotion 240 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1400:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ 24p
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
93,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1460 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
338 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1410 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
29,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1460 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
58,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
846 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
27 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1560 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
1013 mm
Trọng lượng thùng hàng
36,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chiều dài dây
1,55 m
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)