location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XM7170x
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24T8352
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11289
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 70 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 800 MHz
  • - 93,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm:
This short summary of the Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark XM7170x, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark XM7170x La de A4 1200 x 1200 DPI 70 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark XM7170x. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
70 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
70 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
4 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Tốc độ quét (màu)
70 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
70 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
68 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
72 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 35000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
2750 tờ
Tổng công suất đầu ra *
1050 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2750 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 21,3 kg (16 - 47 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
57 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
662,9 mm
Độ dày
734,1 mm
Chiều cao
1132,8 mm
Trọng lượng
93,1 kg