location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RJ819AW#ABH
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75946
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân
  • - Intel® Pentium® 4 2,8 GHz
  • - 0,5 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB CD-ROM
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân:
This short summary of the HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC, 2,8 GHz, Intel® Pentium® 4, 0,5 GB, 80 GB, CD-ROM, Windows XP Professional

Long summary description HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional Máy tính để bàn Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Compaq dc7700 PD 915 2x256M/80G CD-ROM WXP Pro Ultra Slim Desktop PC. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® 4. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 667 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: CD-ROM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 5,99 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® 4
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
3 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Khe cắm bộ nhớ
3x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Loại ổ đĩa quang *
CD-ROM
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Rear: 6 USB 2.0, 1 optional serial port, 1 optional parallel port, 1 optional DVI graphics port, 2 PS/2, 1 RJ-45, 1 VGA, audio in/out, Front: 2 USB 2.0, headphone and microphone
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
High Definition Audio + Realtek 2-ch. ALC262 Codec
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
HP Protect Tools Security Software Suite HP Client Manager Software HP Open View Configuration Management Altiris Deployment Solution Symantec Antivirus 10.0 (trial) HP Insight Diagnostics Software
Điện
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100-240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9144
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
315 mm
Độ dày *
334,8 mm
Chiều cao *
74,9 mm
Trọng lượng *
5,99 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
200W power supply - Active PFC
Các tính năng của card video
3D/2D Controller (Microsoft DirectX 9), VGA integrated controller, RAMDAC integrated (400 MHz) Intel Graphics Media Accelerator 3000 Maximum Vertical Refresh Rate: 85 Hz at up to 1920x1440, 85Hz at 2048x1536 3D/2D Controller (Microsoft DirectX 9), VG
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 90 – 264 / 100 – 240 VAC, 50/60 Hz, 47 – 63 Hz, active PFC
Bộ điều hợp video, bus
PCI Express x16, PCI Express x16
Bộ điều khiển ổ đĩa
Serial ATA I/II (1.5/3.0 Gb/s)
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
Serial ATA 3.0 Gb/s
Nâng cấp bộ nhớ
3 GB
Độ phân giải của card video
Maximum Vertical Refresh Rate: 85 Hz at up to 1920x1440, 85Hz at 2048x1536
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Microsoft 2000, Microsoft XP
Loại modem
No
Ổ đĩa mềm
No
Loại ổ đĩa cứng
80 GB
Chức năng bảo vệ
TPM 1.2 Hood Cover Security Loop
Tốc độ đọc CD
48x
Các khoang ổ đĩa
1 internal 3.5 inch 1 external Slimline
Khe cắm mở rộng
2x PCI 1x Low-profile PCI Express x16
Âm thanh bao gồm
Integrated High Definition audio with Realtek ALC262 High Definition audio codec
Mô tả quản lý bảo mật
Embedded TPM1.2 (except for Russia) with optional HP ProtectTools, Embedded Security software
Kiểu nâng cấp
Windows Vista capable
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
1x Slimline
Các khoang ổ đĩa bên trong
1x 3.5"
Các tính năng của mạng lưới
Intel 82566DM Gigabit Ethernet
Loại bàn phím
2004 standard PS/2
Thiết bị chỉ điểm
HP PS/2 2-Button Optical Scroll Mouse PS/2 2-Button scroll mouse, USB optical scroll mouse or PS/2 optical scroll mouse
Chú giải các cổng hậu
Optional serial port (available vis adapter); Optional parallel port (available via adapter)
Các cổng hậu
6 USB 2.0; 2 PS/2; 1 audio in; 1 audio out; 1 RJ-45; 1 external VGA monitor
Kích cỡ
31,5 cm (12.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
12.08 lb
Đa phương tiện
Integrated High Definition audio with Realtek 2 channel ALC262 codec (all ports are stereo)
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn
512 MB
Mã UNSPSC
43211507