location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3550n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5991A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 214855
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 May 2006
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - 12 ppm
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 100 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 3550n, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, 12 ppm, Bạc

Long summary description HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 3550n. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. Màu sắc sản phẩm: Bạc

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
16 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
22 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
22 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
45000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
175 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB, USB 2.0
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
350 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
9 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500,4 mm
Độ dày
447 mm
Chiều cao
467,4 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
500 x 447 x 467 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
46,7 kg
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
16 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Độ phân giải công nghệ in
600 x 600 DPI
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 600 x 718 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)