location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PG729EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93729
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Athlon 2,2 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 60 GB
  • - NVIDIA GeForce4 420 Go
  • - 3 h
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional:
This short summary of the HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro, AMD Athlon, 2,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 60 GB

Long summary description HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro AMD Athlon 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M/60G 15.4" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW NVIDIA GeForce4 modem WXP Pro. Họ bộ xử lý: AMD Athlon, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce4 420 Go. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 3,5 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.259
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Bộ nhớ đệm bên ngoài
256 KB
Họ bộ xử lý *
AMD Athlon
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ
2 GB
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
60 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce4 420 Go
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HP Premier Sound 16-bit
Âm thanh bao gồm
HP Premier Sound 16 bit sound
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Integrated 10/100 NIC
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng vào/ ra
3x USB 2.0, Firewire (IEEE 1394), infrared (only on models with GeForce4 420 Go graphics controller/32-MB discrete graphics), parallel, VGA, TV out (S-Video), RJ-45, RJ-11, audio in/out, port replicator
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Số lượng cổng song song
1
Bàn phím
Loại bàn phím
Full-sized
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader 5.10 HP Mobile Printing Driver HP Help & Support Synaptics Touchpad Driver WinDVD 4.0 – DVD Player Symantec Antivirus software (Note: Symantec Norton Antivirus 2004 Complimentary 60 days Live Update), Sonic RecordNow 6.5 WinDVD Creator 2.0 – DVD Authoring
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Bảo mật
Mô tả quản lý bảo mật
Setup Password, Power-On Password, DriveLock, Kensington Lock Slot, Enhanced security such as data encryption and network authentication integrated in Microsoft Windows XP Professional Setup Password, Power-On Password, DriveLock, Kensington Lock Slot, Enhanced security such as data encryption and network authentication integrated in Microsoft Windows XP Professional
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3,5 kg
Ổ cứng
Ổ đĩa mềm
No
Loại ổ đĩa cứng
60 GB
Ổ đĩa mềm
No
Bộ điều khiển ổ đĩa
ATA 100
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
ATA 100
Phim
Các tính năng điều hợp video
NVIDIA GeForce4 420 Go, AGP 4x, 64-bits grafische accelerator, MPEG2 en dvd afspelen
Các tính năng của card video
NVIDIA GeForce4 440 Go
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
Integrated 802.11 b/g, Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Loại nguồn cấp điện
12-cell Lithium-Ion, 120W
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 264 V RMS, 47 - 63 Hz
Loại pin
8-cell
Wake-on-Ring sẵn sàng
No
Loại khe cắm
Een Type I/II PC kaartslot en 5-in-1 geheugenkaartlezer
Quản lý năng lượng
Up to 3 hours battery life using standard 8-cell lithium-ion battery; external 120W adapter
Giải pháp trạm nối
HP Notebook Expansion Base
Khe cắm mở rộng
1 x Type I/II PC card
Độ phân giải của card video
Up to 32-bit per pixel color depth, supports 640 x 480, 800 x 600, 1024 x 768, 1280 x 768, 1280 x 1024, or 1600 x 1200 resolutions up to 100-Hz refresh rate, dependent upon monitor capability, and resolution and color depth settings
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 95 °F
Sự sẵn có của mô hình
Op bestelling gebouwd, levertijd 2-3 weken
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56 K