location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Intel Xeon E3-1280
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
641916-L21
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21790
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Dòng Intel® Xeon® E3 E3-1280 3,5 GHz
  • - 8 MB L3 LGA 1155 (Socket H2)
  • - Số lõi bộ xử lý: 4 32 nm 64-bit 95 W
  • - Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 32 GB
Thêm>>>
Short summary description HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3:
This short summary of the HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Intel Xeon E3-1280, Dòng Intel® Xeon® E3, LGA 1155 (Socket H2), 32 nm, E3-1280, 3,5 GHz, 64-bit

Long summary description HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3:
This is an auto-generated long summary of HP Intel Xeon E3-1280 bộ xử lý 3,5 GHz 8 MB L3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Intel Xeon E3-1280. Họ bộ xử lý: Dòng Intel® Xeon® E3, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1155 (Socket H2), Bộ xử lý quang khắc (lithography): 32 nm. Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 32 GB, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 1066,1333 MHz. Phân khúc thị trường: Máy tính để bàn. Nhiệt độ tối đa: 73,6 °C

Bộ xử lý
Model vi xử lý *
E3-1280
Xung cơ bản *
3,5 GHz
Họ bộ xử lý *
Dòng Intel® Xeon® E3
Số lõi bộ xử lý *
4
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1155 (Socket H2)
Linh kiện dành cho
Máy tính cá nhân
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
32 nm
Các luồng của bộ xử lý
8
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
64-bit
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Công suất thoát nhiệt TDP
95 W
Tỷ lệ Bus/Nhân
35
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21 GB/s
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1066, 1333 MHz
Bộ nhớ
Các kênh bộ nhớ *
Kênh đôi
ECC
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
No
Tính năng
Phân khúc thị trường
Máy tính để bàn
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Các đặc điểm khác
Nhiệt độ tối đa
73,6 °C