location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ProOne
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
400
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
400 G2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1QM84ES
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77574
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính All-in-One Màu đen, Bạc 90 W
  • - Intel® Pentium® G4400T 2,9 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 50,8 cm (20") HD+ 1600 x 900 TN
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz 1 x 4 GB
  • - 128 GB SSD DVD Super Multi
  • - Intel® HD Graphics 510
  • - 1 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ProOne 400 G2, 50,8 cm (20"), HD+, Intel® Pentium®, 4 GB, 128 GB, Windows 10 Pro

Long summary description HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP ProOne 400 G2 Intel® Pentium® G4400T 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ProOne 400 G2. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại bảng điều khiển
TN
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
G4400T
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Chia bậc
S0
Loại bus
DMI3
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Dòng vi xử lý
Intel Pentium G4400 series for Desktop
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Mã của bộ xử lý
SR2HQ
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1866, 1333, 2133, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 510
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
950 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x1902
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Chuẩn Wi-Fi
Không hỗ trợ
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel® H110
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015A
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
ID ARK vi xử lý
90614
Special features
HP Recovery Manager
Yes
HP Support Assistant
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Client Catalog, HP SoftPaq Download Manager (SDM), HP System Software Manager (SSM), HP BIOS Config Utility (BCU), HP MIK for Microsoft SCCM
Cung cấp Phần mềm HP
HP ePrint Driver+Jet Advantage, HP Hotkey Support
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
496,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
347,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
58,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,45 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No
Kiểu chân đế
Bệ đỡ dạng giá vẽ
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Professional