location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-5220C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03484-B531
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104604
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 210 x 297 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 34 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu fi-5220C, 210 x 297 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 2 giây/trang, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, CCD

Long summary description Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu fi-5220C Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu fi-5220C. Kích cỡ quét tối đa: 210 x 297 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF. Loại cảm biến: CCD. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
210 x 297 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
2 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
SCSI, USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
-FJ TWAIN driver. -Scandall. -Adobe Acrobat. -ISIS Driver. -QuickScan (demo). -Soft IPC (demo). -VRS 4.1 Basic.
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
302 x 569 x 229 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240 VAC