location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LKN:NDL-142100-004
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32025
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:16:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 80 GB
  • - AMD Mobility Radeon 9600 Pro
  • - 2,30 h
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro:
This short summary of the Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH, 3 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, DDR2-SDRAM, 80 GB

Long summary description Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon 9600 Pro based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu AMILO D-1840 P3.0/15.4TFT/1024MB/80GB/DVD+RW/XPH. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon 9600 Pro. Trọng lượng: 3,5 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon 9600 Pro
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
2 built-in speakers, built-in microphone, microphone in, headphone out, Hot key volume regulator/ALC655, compliant with AC’97 V2.3/4 analogue line-level stereo inputs with 5-bit volume control, line-in, CD, video, aux
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ ghi DVD
4x
Tốc độ ghi chồng DVD
2,4x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Mbps LAN, Optional Wireless LAN module 802.11b
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1394, 3 USB 2.0 ports, 1 x S-Video, 1 x Fast Infrared, 1 x memory card slot for MMC/SD/MS, 1 x parallel. 1 x modem, 1 x LAN, 1 x CRT, 1 x microphone in, 1 x line-in, 1 x headphone out (incl. S/PDIF support), built-in microphone, 1 x power supply
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Microsoft Windows XP Home Edition, Works Suite 2002 / 2003, Adobe Photoshop Elements 2.0, Adobe Photoshop Album 1.0, Norman anti-virus
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,30 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3,5 kg
Các đặc điểm khác
Kiểu/Loại
Widescreen notebook with Intel Pentium 4 Processor
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
358 x 269 x 35,8 mm
Các tính năng đặc biệt
Widescreen display, Intelligent power management for longer battery life, extensive software package including Works Suite 2003
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s