location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
STYLISTIC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LKN:BEL-145200-004
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28675
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 26,4 cm (10.4") 1024 x 768 pixels
  • - 1 GHz
  • - 80 GB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 8 h
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB:
This short summary of the Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ, 26,4 cm (10.4"), 1024 x 768 pixels, 80 GB, 0,5 GB, 1 GHz, 1,54 kg

Long summary description Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu STYLISTIC ST5011 PM-1.0GHZ. Kích thước màn hình: 26,4 cm (10.4"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Trọng lượng: 1,54 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
26,4 cm (10.4")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
80 GB
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,54 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Modem nội bộ
Yes
Giao diện
2x USB 2.0, Type I/II PC Card (Card Bus), SmartCard cardreader, SD/MS, Modem RJ-11, LAN RJ-45, IrDA 1.1, Stereoheadphone, Microphone, IR keyboard /mouse port, DC-in,IEEE1394, VGA
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Tablet PC Edition for Mobile Computing.
Các tính năng của mạng lưới
Wireless LAN
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Fujitsu STYLISTIC ST5011 Cent1000 512MB 80GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB Fujitsu STYLISTIC ST5011 Cent1000 512MB 80GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB
(show image)
LKN:BEL-145200-003 Stylistic ST5011 Cent1000 512MB 80GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu STYLISTIC ST5011 Cent1000 256MB 40GB 26,4 cm (10.4") 0,25 GB Fujitsu STYLISTIC ST5011 Cent1000 256MB 40GB 26,4 cm (10.4") 0,25 GB
(show image)
LKN:BEL-145200-001 Stylistic ST5011 Cent1000 256MB 40GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu STYLISTIC ST5011 1GHZ TABLET PC 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB Fujitsu STYLISTIC ST5011 1GHZ TABLET PC 80 GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB
(show image)
S26391-K145-V200 STYLISTIC ST5011 1GHZ TABLET PC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)