location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MediaPlayer 2.5" 60GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
27158
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40712
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB Màu đen:
This short summary of the Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB, Màu đen, AVI, DAT, DivX, MPEG, MPG, VOB, XviD, MP3, WAV, WMA, PC/Mac, 60 GB, USB 2.0

Long summary description Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom MediaPlayer 2.5" 60GB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Các định dạng video: AVI, DAT, DivX, MPEG, MPG, VOB, XviD, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WAV, WMA. Dung lượng ổ đĩa cứng: 60 GB. Giao diện: USB 2.0. Chỉ thị điốt phát quang (LED): HDD, Công suất. Yêu cầu về nguồn điện: DC 5V/2A

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các định dạng video
AVI, DAT, DivX, MPEG, MPG, VOB, XviD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WAV, WMA
Các sản phẩm tương thích
PC/Mac
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
60 GB
Loại ổ đĩa cứng
2.5” IDE
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Công thái học
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, Công suất
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
DC 5V/2A
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
80 x 148 x 24 mm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
310 x 205 x 55 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 44 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 75 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
Composite video S-video Component (Y, Pb, Pr) USB Audio Stereo L-R Digital Audio (Optical)
Tốc độ truyền dữ liệu
480 Mbit/s
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/SE/ME/2000/XP Mac OS 10 +
Công nghệ kết nối
Có dây
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Freecom MediaPlayer 2.5" 100GB Màu đen Freecom MediaPlayer 2.5" 100GB Màu đen
(show image)
27168 MediaPlayer 2.5" 100GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer 2.5" 80GB Màu đen Freecom MediaPlayer 2.5" 80GB Màu đen
(show image)
27163 MediaPlayer 2.5" 80GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer 2.5" 40GB Màu đen Freecom MediaPlayer 2.5" 40GB Màu đen
(show image)
26983 MediaPlayer 2.5" 40GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-25 Drive-In Kit Màu đen Freecom MediaPlayer-25 Drive-In Kit Màu đen
(show image)
25414 MediaPlayer-25 Drive-In Kit 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)