location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PowerEdge T410
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T410-SBS01-3NBD
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20400
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz
  • - 6 GB 1333 MHz
  • - 1,19 TB DVD-RW
  • - Thùng máy (5U) 580 W
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W:
This short summary of the DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge T410, 2,4 GHz, E5620, 6 GB, 1,19 TB, 580 W, Thùng máy (5U)

Long summary description DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge T410 máy chủ 1,19 TB Thùng máy (5U) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz 6 GB 580 W based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge T410. Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 5000, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Model vi xử lý: E5620. Bộ nhớ trong: 6 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,19 TB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện ổ cứng: Serial Attached SCSI (SAS). Kết nối mạng Ethernet / LAN. Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Nguồn điện: 580 W. Loại khung: Thùng máy (5U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý *
E5620
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tần số turbo tối đa
2,66 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® 5500
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Kênh ba
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5,86 GT/s
Đầu cắm bộ xử lý
Socket B (LGA 1366)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các luồng của bộ xử lý
8
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
B1
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Loại bus
QPI
Số lượng đường dẫn QPI
2
Tên mã bộ vi xử lý
Westmere EP
Nhiệt độ CPU (Tcase)
77,6 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
288 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3 800/1066
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
800, 1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42.5 X 45 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SLBV4
Physical Address Extension (PAE)
40 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Tỷ lệ Bus/Nhân
18
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 5600 Series
Vi xử lý không xung đột
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
6 GB
Khe cắm bộ nhớ
8x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ tối đa *
12 TB
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,19 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
5
Dung lượng ổ đĩa cứng
146 GB
Giao diện ổ cứng
Serial Attached SCSI (SAS)
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
6
Thay "nóng"
Yes
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng USB 2.0
6
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x8 khe cắm
4
PCI Express x16 khe cắm
1
Thiết kế
Loại khung *
Thùng máy (5U)
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích *
Windows Server; Standart Business Server; Novell SUSE Linux; Red Hat Linux Enterprise.
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
1.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
47925
Điện
Số lượng nguồn cấp điện
2
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
No
Nguồn điện *
580 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
217,9 mm
Độ dày
616,8 mm
Chiều cao
444,9 mm
Trọng lượng
28,4 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Card màn hình
G200eW