location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E2210
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
13614338
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 100168
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22")
  • - 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 5 ms 220 cd/m² 1000:1
  • - 28 W
Thêm>>>
Short summary description DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This short summary of the DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL E2210, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, 5 ms, Màu đen

Long summary description DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL E2210 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL E2210. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
220 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,282 x 0,282 mm
Màn hình: Chéo
55,9 cm
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
No
HDCP
No
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
31 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.6 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3657,6 m
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
32 - 104 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
511,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
163,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
406,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,03 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DVI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V, 50/60 Hz, AC
Tần số độ phân giải màn hình
1680 x 1050 @ 60Hz
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
4,4 kg (9.7 lbs)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,03 kg (15.5 lbs)
Chứng nhận
TCO '03, EPEAT
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)