location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LEGRIA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3423B005
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10171
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,23 MP CCD 25,4 / 6 mm (1 / 6") Màu đỏ
  • - Zoom quang: 37x Zoom số: 2000x
  • - LCD 6,86 cm (2.7")
  • - Micrô gắn kèm
  • - Giắc cắm đầu vào DC Giắc cắm micro
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ:
This short summary of the Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LEGRIA FS200, 1,23 MP, CCD, 25,4 / 6 mm (1 / 6"), 6,86 cm (2.7"), LCD, 225 g

Long summary description Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of Canon LEGRIA FS200 1,23 MP CCD Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LEGRIA FS200. Tổng số megapixel: 1,23 MP, Loại cảm biến: CCD, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 6 mm (1 / 6"). Zoom quang: 37x, Zoom số: 2000x, Tiêu cự: 2.6 - 96.2 mm. Tốc độ màn trập: 1/6 - 1/2000 giây. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"), Màn hình hiển thị: LCD. Tự bấm giờ: 10 giây, Rọi sáng tối thiểu: 1,1 lx

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
1,23 MP
Loại cảm biến *
CCD
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 6 mm (1 / 6")
Độ phân giải cảm biến quang học
800000 pixels
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
2.6 - 96.2 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
40,5 - 1676 mm
Zoom quang *
37x
Zoom số *
2000x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/6 - 1/2000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình hiển thị
LCD
Máy ảnh
Tự bấm giờ
10 giây
Rọi sáng tối thiểu
1,1 lx
Chế độ ảnh
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đỏ
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải ảnh tĩnh
640 x 480,1024 x 768
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Lồng âm thanh
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
BP-808
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
55 mm
Độ dày
121 mm
Chiều cao
59 mm
Trọng lượng *
225 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
PIXELA ImageMixer 3 SE Music Transfer utility
Các đặc điểm khác
Loại dây cáp
USB
Giao diện
USB 2.0, AV
Lấy nét tự động
Yes
Bộ tiệm giảm
Xe ôtô
Căn nét tay
Yes
Nghệ thuật
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Chế độ thể thao
Yes
Đèn pha
Yes