location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KSV36BW30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KSV36BW30 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002706511
Hạng mục:
Electric appliance which is kept cool (between 3 and 5 degrees Celsius) and used to store food and drink.
Tủ lạnh Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64656
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jan 2024 08:41:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 346 L
  • - SN-T
  • - Tự rã băng (ngăn lạnh) Chức năng Siêu Mát
  • - Màn hình tích hợp Chuông báo cửa mở Các cửa thuận nghịch
  • - 39 dB
  • - 112 kWh 90 W
Thêm>>>
Short summary description Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng:
This short summary of the Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch KSV36BW30, 346 L, SN-T, 39 dB, Màu trắng

Long summary description Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Bosch KSV36BW30 tủ lạnh Đặt riêng 346 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch KSV36BW30. Dung lượng thực của tủ lạnh: 346 L, Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 6, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Loại đèn: LED. Bản lề cửa: Bên trái. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 112 kWh. Trọng lượng: 72 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên trái
Các cửa thuận nghịch
Yes
Góc mở (độ)
90°
Kiểu kiểm soát
Cảm biến
Màn hình tích hợp *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
6
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Hệ thống lấy nước
No
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ lạnh *
346 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
348 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
39 dB
Hệ thống không tạo tuyết
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Lọc không khí
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Công thái học
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Chuông báo cửa mở *
Yes
Bánh xe răng xích
Yes
Chiều dài dây
2,3 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Tải kết nối
90 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
112 kWh
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều sâu với cửa mở
120 cm
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
1860 mm
Trọng lượng
72 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
740 mm
Chiều cao của kiện hàng
1900 mm
Trọng lượng thùng hàng
74 kg