location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
90YV05A1-M0NA00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90YV05A1-M0NA00
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17458
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Sep 2024 20:24:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5
  • - 384 bit 6008 MHz PCI 3.0
  • - Số lượng cổng HDMI: 1 Số lượng cổng DisplayPorts: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-D: 1 Số lượng các cổng DVI-I: 1
  • - Phiên bản DirectX: 11.1
  • - 300 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5:
This short summary of the ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS 90YV05A1-M0NA00, GeForce GTX 780, 3 GB, GDDR5, 384 bit, 6008 MHz, PCI 3.0

Long summary description ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5:
This is an auto-generated long summary of ASUS 90YV05A1-M0NA00 card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 780 3 GB GDDR5 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS 90YV05A1-M0NA00. Dòng bộ xử lý đồ họa: NVIDIA, bộ xử lý đồ họa: GeForce GTX 780, Tốc độ vi xử lý: 889 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 3 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR5, Bus bộ nhớ: 384 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 6008 MHz. Phiên bản DirectX: 11.1, DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép. Loại giao diện: PCI 3.0. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA) *
Yes
Các nhân CUDA
2304
Dòng bộ xử lý đồ họa *
NVIDIA
bộ xử lý đồ họa *
GeForce GTX 780
Tốc độ vi xử lý *
889 MHz
Tốc độ tăng xung của bộ xử lý
941 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
3 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR5
Bus bộ nhớ *
384 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6008 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI 3.0
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Số lượng các cổng DVI-I *
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Hiệu suất
PhysX
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Phiên bản DirectX *
11.1
HDCP
Yes
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
Yes
NVIDIA 3D Vision
Yes
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Số khe cắm
1
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu đỏ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
300 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài
287 mm
Độ dày
40,6 mm
Chiều cao
147,3 mm
Source Review comments Score
cardmanhinh.com
Updated:
2016-12-27 15:32:28
Card màn hình ASUS GeForce GTX 680 và GTX 670 DirectCU II Top đều dùng GPU Kepler GK104 và là 2 trong số GPU mạnh nhất đang có mặt ở thị trường. Với game thủ hay người dùng kết hợp giữa game và đồ họa thì đây hẳn không phải là sự lựa chọn tồi bên cạnh dòn...
89%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)